Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
debenture bond


noun
the ability of a customer to obtain goods or services before payment, based on the trust that payment will be made in the future
Syn:
unsecured bond, debenture
Ant:
secured bond (for: unsecured bond)
Hypernyms:
bond, bond certificate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.